1
|
190222SHASE220220073
|
3B36020200GR2#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy, chất liệu thép
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
51840 PCE
|
2
|
041021SHASE21090385
|
Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy, YX48902200-10, chất liệu thép, hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
041021SHASE21090385
|
Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy, YX48902200-10, chất liệu thép, hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
4856 PCE
|
4
|
070121SHASE20120285
|
3B36020200GR2#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
15552 PCE
|
5
|
030521SHASE21040364
|
3B36020200GR2#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
17280 PCE
|
6
|
050921SHASE21080482
|
3B32020200GG#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
12096 PCE
|
7
|
050921SHASE21080482
|
3B36020200GR2#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
31104 PCE
|
8
|
112100015138353
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2021-09-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
120821SHASE21080030
|
3B36020200GR2#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
13824 PCE
|
10
|
041021SHASE21090385
|
3B36020200GR2#&Phôi trục của linh kiện bộ ly hợp xe máy, chất liệu thép
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
TECHNO ASSOCIE SHANGHAI CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
51840 PCE
|