1
|
112200016264913
|
GJCBGI-KDFX-0.8*459*520#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon 0.037% tính theo trọng lượng (0.8*459*520mm)
|
CN Công ty TNHH Kein Hing Muramoto (Việt Nam) tại Hải Phòng
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9388 KGM
|
2
|
112200014619830
|
EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóngkích thước: 0.6x376xCmm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060037611
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác EVA Hải Phòng
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-02
|
CHINA
|
4876 KGM
|
3
|
112200014619830
|
EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x340xC mm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060034011
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác EVA Hải Phòng
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1286 KGM
|
4
|
112200014619830
|
EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, kích thước 0.6x226xC mm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060022611
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác EVA Hải Phòng
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-02
|
CHINA
|
855 KGM
|
5
|
112200013844132
|
GJCBGI-KDFX-0.8*440*560#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (0.8*440*560mm)
|
CN Công ty TNHH Kein Hing Muramoto (Việt Nam) tại Hải Phòng
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8034 KGM
|
6
|
112200013844132
|
GJCBGI-KDFX-1.6*57#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (1,6*57mm)
|
CN Công ty TNHH Kein Hing Muramoto (Việt Nam) tại Hải Phòng
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
291 KGM
|
7
|
132200013861635
|
CR1202200RSCCSDMAN#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dày 1.2mm, rộng <400mm, KT: 1.2mm x 220mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1422 KGM
|
8
|
132200013861635
|
CR0806400RSCCSDMAN#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng,dày 0.8mm, rộng trên 600mm, KT: 0.8mm x 640mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3324 KGM
|
9
|
132200014577824
|
CR0803450RSCCSDMAN#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều dày 0.8mm, rộng <400mm. kt: 0.8mm x 345mm x Cuộn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2369 KGM
|
10
|
112200014591054
|
SPHC-PO-3,0*118(1)#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (3,0*118mm)
|
Công ty TNHH Kein Hing Muramoto (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3462 KGM
|