1
|
112200015338813
|
M06-001#&Đồng hợp kim (BRASS) dạng cuộn kích thước dày 1.2mm*23mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1720.1 KGM
|
2
|
112200015338813
|
Nhôm 0.8#&Nhôm hợp kim AL5052, dạng cuộn, chiều dày 0.8mm*220mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2079.5 KGM
|
3
|
112200015338813
|
Nhôm AL5052#&Nhôm hợp kim AL5052 dạng cuộn kích thước 1.0*265mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-11-03
|
CHINA
|
440 KGM
|
4
|
112200014434031
|
M06-001#&Đồng hợp kim (BRASS) dạng cuộn kích thước dày 1.2mm*23mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
112200014434031
|
Nhôm 0.8#&Nhôm hợp kim AL5052, dạng cuộn, chiều dày 0.8mm*282mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2945 KGM
|
6
|
112200014434031
|
Nhôm 0.8#&Nhôm hợp kim AL5052, dạng cuộn, chiều dày 0.8mm*220mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1658 KGM
|
7
|
112200014434031
|
Nhôm AL5052#&Nhôm hợp kim AL5052 dạng cuộn kích thước 1.0*265mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FINE MS VINA
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
450 KGM
|
8
|
112200014476415
|
YS-CUS02-04#&Hợp kim đồng-thiếc cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn C5210 1/2H 0.3*38*C
|
CôNG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
122 KGM
|
9
|
112200016137106
|
YS-CUS03C1#&Hợp kim đồng-thiếc cán phẳng, dạng cuộn C5210 0.3*48*Coil
|
CôNG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-06-04
|
CHINA
|
191 KGM
|
10
|
112200016833536
|
AL1003720R55H32MBN#&Nhôm hơp kim cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn A5052 H32 dày 1.0mm rộng 372mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
CONG TY TNHH SUSFINE VINA
|
2022-04-29
|
CHINA
|
273 KGM
|