1
|
CUC#&Cúc nhựa thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101710644450 15/11/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
653.7 PCE
|
2
|
ĐTN#&Đồ trang trí bằng nhựa thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101870572420 22/02/2018
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
873 PCE
|
3
|
KNH#&Khuy nhựa thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101644412220 06/10/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
42 SET
|
4
|
TTTT#&Tấm thêu trang trí thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101850245710 02/02/2018
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
334 PCE
|
5
|
NPL04#&Lõi giấy thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101489058160 04/07/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
119 PCE
|
6
|
NPL03#&Giấy quảng cáo thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101327631861 28/03/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
72 PCE
|
7
|
NPL01#&Đồ trang trí bằng vải thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101938752310 04/04/2018
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
71 PCE
|
8
|
MN-1#&Mắt nhựa thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101788341320 28/12/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
512 SET
|
9
|
TEM#&Tem các loại thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101770469250 18/12/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
313 PCE
|
10
|
MAT#&Mắt nhựa thuộc tờ khai nhập khẩu cũ 101327631861 28/03/2017
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAMDONG KOREA
|
2020-01-04
|
CHINA
|
1130 PCE
|