1
|
080322JJCSHHPB200156
|
V6#& Vải dệt thoi, 100% polyester Nylex khổ 58'' (hàng mới 100%, 2218 yds, 205g/yds)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2987.85 MTK
|
2
|
080322JJCSHHPB200156
|
V2#& Vải dệt thoi, 100% polyester Nylex khổ 46'' ( hàng mới 100%, 12474 yds, 205g/yds)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13327.03 MTK
|
3
|
080322JJCSHHPB200156
|
DC-1#& Dây chun - thành phần cao su liên kết với vật liệu dệt- Hàng mới 100%, đường kính 2mm
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
11000 MTR
|
4
|
080322JJCSHHPB200156
|
V12#& Vải dệt thoi lụa khổ 58" (Hàng mới 100%, 1797 m, 126g/m)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2647.34 MTK
|
5
|
080322JJCSHHPB200156
|
VP1#& Vải dệt thoi 100% polyester 8mm khổ 58'' (Hàng mới 100%, 5812 m, 523.81g/m)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8562.24 MTK
|
6
|
080322JJCSHHPB200156
|
VP583MM#& Vải dệt thoi 100% polyester 3mm khổ 58'' (hàng mới 100%, 4681 m, 347g/m)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6896.05 MTK
|
7
|
080322JJCSHHPB200156
|
VP3#& Vải dệt thoi 100% polyester 2mm khổ 58'' (hàng mới 100%, 14800 m, 345g/m)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
21803.36 MTK
|
8
|
080322JJCSHHPB200156
|
MT#& Vòng hạt sắt (dùng treo con gấu, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
83500 PCE
|
9
|
080322JJCSHHPB200156
|
TT#& Thẻ bài bằng giấy đã in dùng cho thú nhồi bông, hàng mới 100% (KT: 60mmx60mm)
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
86500 PCE
|
10
|
080322JJCSHHPB200156
|
MN#& Mũi nhựa PVC dùng làm mũi của thú nhồi bông, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NAMDONG Việt Nam
|
STARHEAD CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
19500 PCE
|