1
|
112200016282030
|
C05-1#&Hạt nhựa - STANYL TS200F6 900010 BLACK. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
112200016281639
|
YW-M617#&Hạt nhựa TPU ESTANE S198A-5
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAGASE VIETNAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1025 KGM
|
3
|
112200016265239
|
1POM0072620#&Hạt nhựa POM TENAC-C LX750 NATURAL. (Hạt nhựa Polyacetal). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
112200016265239
|
1POM0003000#&Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (LZ750 W000000). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
112200016275646
|
CH-002G#&Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (LZ750 W000000). Hàng mới 100% (10007003)
|
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
112200016265239
|
1POM0068000#&Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1 (Hạt nhựa Polyacetal). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
112200016268228
|
383NVL#&Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025-WH8G710, hang moi 100%
|
Công ty TNHH Kuroda Kagaku Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
112200016183594
|
MT-PP-IH105 BK#&Hạt nhựa PP IH105__BLACK Hàng mới 100%
|
CN Công ty TNHH AUREOLE BCD
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
112200016253068
|
TMNL05#&Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1
|
Công ty TNHH TENMA Việt Nam
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
112200016255469
|
KVNL07#&Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198FR. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa KYOWA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|