1
|
112200013678021
|
.#&Ống thép SCH40 50A 6 mét/cây. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kureha Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112200013678021
|
.#&Ống thép SCH40 20A 3 mét/cây. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kureha Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112200013678021
|
.#&Ống thép SCH40 25A 3 mét/cây. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kureha Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112100008806716
|
Ống thép đúc 25A SCH40 6.0 mét/cây
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112100008806716
|
Ống thép đúc 20A SCH40 6.0 mét/cây
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112100008806716
|
Ống thép đúc 25A SCH40 6.0 mét/cây
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112100008806716
|
Ống thép đúc 25A SCH40 6.0 mét/cây
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112100008806716
|
Ống thép đúc 50A SCH40 6.0 mét/cây
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
132000007925927
|
Ống thép 20A SCH40 3met/cây, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2020-05-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
132000007925927
|
Ống thép 50A SCH40 6m/cây , hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY TNHH I.T.O CORPORATION VIET NAM
|
2020-05-25
|
CHINA
|
1 PCE
|