1
|
112200016089519
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI AN PHA
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3690 KGM
|
2
|
112200014067490
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI AN PHA
|
2022-01-20
|
CHINA
|
3870 KGM
|
3
|
112100016811782
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-11-23
|
CHINA
|
4581 KGM
|
4
|
112100016100226
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1800 KGM
|
5
|
112100015340335
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-09-24
|
CHINA
|
900 KGM
|
6
|
112100014671714
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-08-20
|
CHINA
|
900 KGM
|
7
|
112100015011940
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-08-09
|
CHINA
|
855 KGM
|
8
|
122100013892178
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-07-14
|
CHINA
|
900 KGM
|
9
|
112100012277071
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-05-21
|
CHINA
|
900 KGM
|
10
|
112100011699675
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (đóng trong 20 bình, mỗi bình 45kgs)
|
Công ty TNHH Toyo Brazing Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN DAU KHI ANPHA
|
2021-04-29
|
CHINA
|
900 KGM
|