1
|
Cá mặt trăng đông lạnh; hàng xá (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102649834602/E31, ngày 12/05/2019, dòng hàng số 8)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2019-11-15
|
CHINA
|
2635 KGM
|
2
|
Cá mặt trăng đông lạnh; hàng xá (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102430794432/E31, ngày 08/01/2019, dòng hàng số 5)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2019-11-15
|
CHINA
|
791 KGM
|
3
|
Cá mặt trăng đông lạnh; hàng xá (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102649834602/E31, ngày 12/05/2019, dòng hàng số 8)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2019-11-15
|
CHINA
|
2635 KGM
|
4
|
Cá mặt trăng đông lạnh; hàng xá (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102430794432/E31, ngày 08/01/2019, dòng hàng số 5)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2019-11-15
|
CHINA
|
791 KGM
|
5
|
Cá mặt trăng đông lạnh; hàng xá (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102649834602/E31, ngày 12/05/2019, dòng hàng số 1)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2019-11-15
|
CHINA
|
2635 KGM
|
6
|
Cá mặt trăng đông lạnh; hàng xá (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102430794432/E31, ngày 08/01/2019, dòng hàng số 1)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2019-11-15
|
CHINA
|
791 KGM
|
7
|
Cá mặt trăng đông lạnh, size không xác định, (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102152266902/E31, ngày 06/08/2018)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2018-10-23
|
VIET NAM
|
149.15 KGM
|
8
|
Cá cờ lá đông lạnh, size không xác định, (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102152266902/E31, ngày 06/08/2018)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2018-10-23
|
VIET NAM
|
356.1 KGM
|
9
|
Cá cờ lá đông lạnh, size không xác định, (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102152266902/E31, ngày 06/08/2018)
|
Công Ty TNHH Hải Nam
|
CONG TY TNHH HAI NAM
|
2018-10-23
|
VIET NAM
|
190.7 KGM
|