1
|
112200016322004
|
PA-MDN5#&Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (428.2x126.4mm)
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
13 PCE
|
2
|
112200016322004
|
PA-MDN4#&Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (394.7x72.5mm)
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1090 PCE
|
3
|
112200016322004
|
PA-MDN7#&Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (262.9mm x 161.5mm x 29.5mm)
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1600 PCE
|
4
|
112200016322004
|
PA-ND1#&Nắp đậy bằng nhựa bộ phần điều khiển trong máy giặt (447.6x294.6mm)
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
196 PCE
|
5
|
112200016322004
|
PA-TN#&Tấm nhựa bảo vệ bản mạch dùng cho máy giặt (kích thước: 434.3x89mm)
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
639 PCE
|
6
|
112200016322004
|
PA-MDN5#&Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt (428.2x126.4mm)
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
87 PCE
|
7
|
112200016322004
|
PA-MIT1#&bản mạch điện tử một lớp, in một mặt
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2022 PCE
|
8
|
112200016322004
|
PA-MIT#&Bản mạch điện tử
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
14028 PCE
|
9
|
112200016322004
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
6741 PCE
|
10
|
112200016322004
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH DIEN TU ASTI HA NOI
|
2022-04-14
|
CHINA
|
10444 PCE
|