1
|
112200016286667
|
PA-DT#&Điện trở 110ohm
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
112200016286667
|
PA-DT3#&Điện trở 100 ohm
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
112200016286667
|
PA-DT22#&điện trở cố định, công suất 0.063W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
112200016286667
|
PA-DT36#&Điện trở cố định, công suất định danh không quá 20W
|
Công ty TNHH Điện Tử ASTI Hà Nội
|
CONG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|