1
|
132200015404386
|
Xe nâng điện, model: PS16L (4600), nhãn hiệu: Noblelift, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEWS-COMPONENTS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
132100008742845
|
Xe nâng Pallet điện, model: PTE20N, tải trọng nâng : 2.000kg, nhãn hiệu: Noblelift, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEWS-COMPONENTS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
132100008742845
|
Đèn xoay cảnh báo có âm thanh dùng cho xe nâng PTE20N, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEWS-COMPONENTS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
132100016162177
|
.#&Xe nâng tay 3 tấn dài 2M, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
132100011844928
|
Đèn xoay cảnh báo có âm thanh dùng cho xe nâng PTE20N, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEWS-COMPONENTS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
132100011844928
|
Xe nâng Pallet điện, model: PTE20N, tải trọng nâng : 2.000kg, nhãn hiệu: Noblelift, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEWS-COMPONENTS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112100012228777
|
3#&Xe nâng tay cao, model: PS0415, nhãn hiệu: Noblelift, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-05-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112100012196276
|
MVA642#&Xe nâng tay (kích thước càng: 685*1220mm). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MEDIKIT Việt nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112100012196276
|
MVA641#&Xe nâng tay (kích thước càng: 550*1150mm). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MEDIKIT Việt nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112100012196276
|
MVA642#&Xe nâng tay (kích thước càng: 685*1220mm). Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MEDIKIT Việt nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHIEP DF VIET NAM
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1 PCE
|