1
|
112200016810070
|
V3000007#&Dây cu roa bằng cao su PU 30-5M-100000 OPEN (100M/SỢI)
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 MTR
|
2
|
112200016810070
|
V2000528#&Cảm biến quang (bao gồm gương phản xạ) CX-483, điện áp 24V
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-04-28
|
CHINA
|
24 PCE
|
3
|
112200015948490
|
VG7300029#&Công tắc hành trình Z-15EQ22-B (15A, 250V)
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-03-30
|
CHINA
|
221 PCE
|
4
|
112200015948490
|
V3000007#&Dây cu roa bằng cao su PU 30-5M-100000 OPEN (100M/SỢI)
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-03-30
|
CHINA
|
300 MTR
|
5
|
112200015048928
|
V2000528#&Cảm biến quang (bao gồm gương phản xạ) CX-483, điện áp 24V
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-02-27
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
132200014422416
|
D0285#&Cảm biến quang PM-U25, dùng để phát hiện sản phẩm trên dây chuyền,đưa tín hiệu dạng ON/OF, dòng điện 15mA, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ON SEMICONDUCTOR VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
132200014422416
|
D0506#&Bộ phát tín hiệu S4-DT-I-192, dùng để chuyển đổi tín hiệu điện cho máy công nghiệp, hàng mới 100% #&CN
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ON SEMICONDUCTOR VIệT NAM
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
112100017881019
|
V2000521#&Hộp giảm tốc dùng cho động cơ điện VRSF-S9D-K-750-GCII
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2021-12-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
132100016868905
|
.#&Cáp lập trình GPW-CB03, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kureha Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112100016911659
|
V2000521#&Hộp giảm tốc dùng cho động cơ điện VRSF-S9D-K-750-GCII
|
Công ty TNHH HASHIMA Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE NANG LUC VIET
|
2021-11-25
|
CHINA
|
10 PCE
|