1
|
112200015387757
|
974926682000#&Bu lông nở M10x120 bằng thép có ren. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
112200015387757
|
000000000023#&Xích mạ D6mm x 1.5m, bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
112200015387757
|
000000000022#&Xích mạ D6mm x 0.7m, bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112200015387757
|
975900270000-M#&Long đen phẳng M12, bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
112200013761846
|
966900238004#&Đầu nhập dầu 65A inox 316 (loại A+DC),dùng nối ống- đường kính trong 76mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112200013761846
|
975900270000-M#&Long đen phẳng M12. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
112200013761846
|
974000603000-M#&Bulong mạ M16x60. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
112200013761846
|
969000597000-M#&Ecu M16 mạ, bằng thép đã được ren. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-10-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
9
|
112200013761846
|
974926620004#&Bu lông nở M10x60 inox 304, đã được ren. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
112200013761846
|
966900238004#&Đầu nối CP331B,chất liệu thép - đường kính trong 10mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TAMADA Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI THIET BI CONG NGHIEP KIM LONG
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|