1
|
777195228917
|
CHỈ MAY
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS
|
2019-12-13
|
CHINA
|
14 ROL
|
2
|
776981160310
|
CHỈ THÊU, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6052/20.NOV.2019
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS
|
2019-11-21
|
CHINA
|
10 ROL
|
3
|
777108094280
|
CHỈ THÊU
|
CôNG TY TNHH COATS PHONG PHú
|
COATS
|
2019-02-12
|
CHINA
|
15 ROL
|
4
|
211018XMNS8A000101
|
0128#&Vải Cotton khổ 44inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-11-06
|
CHINA
|
347.46 MTK
|
5
|
141018XMNS8A000047
|
0134#&Vải Cotton khổ 56inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-10-19
|
CHINA
|
4389.67 MTK
|
6
|
230918XMNS89000113
|
0134#&Vải Cotton khổ 56inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-10-01
|
CHINA
|
468.23 MTK
|
7
|
230918XMNS89000113
|
0128#&Vải Cotton khổ 44inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1190.55 MTK
|
8
|
170918XMNS89000080
|
0134#&Vải Cotton khổ 56inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-09-24
|
CHINA
|
2042.01 MTK
|
9
|
170918XMNS89000080
|
0128#&Vải Cotton khổ 44inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-09-24
|
CHINA
|
2212.49 MTK
|
10
|
020918XMNS89000011
|
0134#&Vải Cotton khổ 56inch
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
COATS INTERNATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2018-09-07
|
CHINA
|
8129.02 MTK
|