1
|
3780793564
|
VONG KIM LOAI#&Vòng kim loại 4-292-534-03 MB RING SP COM
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
3780793564
|
VONG KIM LOAI#&Vòng kim loại 4-472-831-01 AP IRIS RING
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
3780793564
|
TAM PULI#&tấm puli 4-292-485-01 AF DECELERATION PULLEY PLATE
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
3780793564
|
KHUNG THEP#&Khung bằng thép 4-536-166-01 VF STOPPER PLATE
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
4132192724
|
A001#&Khung Thép (VTTH), M49A152A01
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
80 PCE
|
6
|
1607199731
|
TKL#&Tấm thép bằng kim loại các loại 4-576-025-01
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
506 PCE
|
7
|
1607199731
|
KHUNG THEP#&Linh kiện dùng để lắp ráp cho bộ phận máy ảnh: Khung bằng thép 4-576-046-01
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
1607199731
|
KHUNG THEP#&Linh kiện dùng để lắp ráp cho bộ phận máy ảnh: Khung bằng thép 4-576-029-01
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
1607199731
|
KHUNG THEP#&Linh kiện dùng để lắp ráp cho bộ phận máy ảnh: Khung bằng thép 4-576-024-11
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
1607199731
|
KHUNG THEP#&Linh kiện dùng để lắp ráp cho bộ phận máy ảnh: Khung bằng thép 4-566-784-01
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2450 PCE
|