1
|
776409527790
|
TKL#&Tấm thép bằng kim loại các loại 4-567-302-01
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
G-SHANK JAPAN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
34320 PCE
|
2
|
3780793564
|
VONG KIM LOAI#&Vòng kim loại 4-292-534-03 MB RING SP COM
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
3780793564
|
VONG KIM LOAI#&Vòng kim loại 4-472-831-01 AP IRIS RING
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
3780793564
|
TAM PULI#&tấm puli 4-292-485-01 AF DECELERATION PULLEY PLATE
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
3780793564
|
KHUNG THEP#&Khung bằng thép 4-536-166-01 VF STOPPER PLATE
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CHINGFOR INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
112200013873457
|
HAT NHUA POM CAC LOAI#&Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
NAGASE VIET NAM CO. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
112200013873457
|
HAT NHUA PA CAC LOAI#&Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
NAGASE VIET NAM CO. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
112200013873457
|
HAT NHUA POM CAC LOAI#&Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (LZ750 W000000) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
NAGASE VIET NAM CO. LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
520085566282
|
VI MACH#&Vi mạch các loại 1-980-643-11
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
MEKTEC CORPORATION (SINGAPORE) PTE.LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3122 PCE
|
10
|
112200014589629
|
HAT NHUA PA CAC LOAI#&Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 BK153J BLACK
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt Nam
|
CONG TY TNHH INABATA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
425 KGM
|