1
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn T50 2.4MM * 1000MM. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn T50 2.0MM * 1000MM. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn T50 1.6MM * 1000MM. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn EM12K 2.4mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn ER71T- 1C 1.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
12960 KGM
|
6
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn ER70S-6 1.6mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
2160 KGM
|
7
|
100818HDMUQSHM7721956
|
Dây hàn EM12K 3.2mm. Hàng mới 100%
|
Cty Cổ Phần Thương Mại Chính Khang
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
SHA18060205
|
Dây hàn ER70S-6, 1.2MM X 20KG. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
43200 KGM
|
9
|
SHA18060205
|
Dây hàn ER70S-6, 1MM X 20KG. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
21600 KGM
|
10
|
SHA18060205
|
Dây hàn ER70S-6, 1MM X 15KG. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU SHENGZHAO METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
21600 KGM
|