1
|
030122AGL211227353
|
Dây hàn ER70S-6; 1.6mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.85%, magan: 1.5%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6400 KGM
|
2
|
030122AGL211227353
|
Dây hàn ER70S-6; 1.0mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.88%, magan: 1.51%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
3
|
030122AGL211227353
|
Dây hàn ER70S-6; 1.2mm bằng thép silic magan. C:0.08%, silic 0.84%, magan: 1.46%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
030122AGL211227353
|
Dây hàn ER70S-6; 0.9mm bằng thép silic magan. C:0.08%, silic 0.86%, magan: 1.49%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
42000 KGM
|
5
|
080122AGL220127438
|
Dây hàn bằng thép hợp kim có lõi là chất trợ dung FRW-501. 1.2mm (Black spool). (dùng để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
JIANGSU FUERMU WELDING CORPORATION
|
2022-01-24
|
CHINA
|
36720 KGM
|
6
|
080122AGL220127438
|
Dây hàn bằng thép hợp kim có lõi là chất trợ dung FRW-501. 1.2mm (White spool). (dùng để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
JIANGSU FUERMU WELDING CORPORATION
|
2022-01-24
|
CHINA
|
58320 KGM
|
7
|
080122AGL211227426
|
Dây hàn ER70S-6; 1.6mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.85%, magan: 1.5%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
4800 KGM
|
8
|
080122AGL211227426
|
Dây hàn ER70S-6; 1.0mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.88%, magan: 1.51%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
10800 KGM
|
9
|
080122AGL211227426
|
Dây hàn ER70S-6; 1.0mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.84%, magan: 1.48%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
080122AGL211227426
|
Dây hàn ER70S-6; 1.0mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.86%, magan: 1.51%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển).
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nguyên Vật Liệu Hàn Quảng Thái
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
27000 KGM
|