1
|
290322CULVSHK2210650
|
Gỗ bạch dương xẻ thô - Gỗ Birch. Dày 25mm, rộng 70-200mm, dài 2000mm . Mới 100% ( Tên khoa học: Genus Betula ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
205.48 MTQ
|
2
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng Gỗ tràm/ACACIA VENEER (0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm)( tên khoa học :Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4498.57 MTK
|
3
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng Gỗ tràm/ACACIA VENEER (0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm)( tên khoa học :Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4788.73 MTK
|
4
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng Gỗ tràm/ACACIA VENEER (0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm)( tên khoa học :Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3868.79 MTK
|
5
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng gỗ cây xoan/CHINABERRY VENEER (0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm) (tên Khoa học :Melia azedarach, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
6800 MTK
|
6
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng Gỗ cao su/RUBBER VENEER(0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm)( tên khoa học :Hevea brasiliensis,nằm ngoài danh mục cites)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
5690 MTK
|
7
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng Gỗ cao su/RUBBER VENEER(0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm)( tên khoa học :Hevea brasiliensis,nằm ngoài danh mục cites)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
5820 MTK
|
8
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng gỗ cây xoan/CHINABERRY VENEER (0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm) (tên Khoa học :Melia azedarach, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
6289 MTK
|
9
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng gỗ cây xoan/CHINABERRY VENEER (0.40mm*1000mm-3000mm*100mm-300mm) (tên Khoa học :Melia azedarach, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
6560 MTK
|
10
|
260421CULSHK21040121
|
Ván lạng Gỗ óc chó/WALNUT VENEER (0.50mm*200mm-1000mm*100mm-400mm) ( tên khoa học :Juglans sp ,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
5321.74 MTK
|