1
|
290322CULVSHK2210650
|
Gỗ bạch dương xẻ thô - Gỗ Birch. Dày 25mm, rộng 70-200mm, dài 2000mm . Mới 100% ( Tên khoa học: Genus Betula ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CHANGYANG TECHNOLOGY LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
205.48 MTQ
|
2
|
190322COAU7883529380
|
Gỗ bạch dương xẻ - Gỗ Birch . Dày 25mm, rộng 70-200mm, dài 2000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Betula spp ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
SHENZHEN SAMPAIO COMMERCIAL AFFAIRS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
242.48 MTQ
|
3
|
10821780110004300
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 30-50mm, rộng 80-450mm, dài 2000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
105.6 MTQ
|
4
|
10821780110004200
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 25-30mm, rộng 80-450mm, dài 2000-3050mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
150.6 MTQ
|
5
|
160521780110002000
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 25-50mm, rộng 80-450mm, dài 2000-2600mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
52.5 MTQ
|
6
|
130521780110002000
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 35-50mm, rộng 80-450mm, dài 2000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
98.6 MTQ
|
7
|
120721780110004000
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 45mm, rộng 80-450mm, dài 2000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-07-30
|
CHINA
|
52.8 MTQ
|
8
|
230621780110003000
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 45-55mm, rộng 80-450mm, dài 2000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-07-30
|
CHINA
|
264 MTQ
|
9
|
120721780110004000
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 30-60mm, rộng 80-450mm, dài 2000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-07-30
|
CHINA
|
264 MTQ
|
10
|
260621780110003000
|
Gỗ dương xẻ thô - Gỗ POPLAR . Dày 25-40mm, rộng 80-450mm, dài 2000-3000mm. Mới 100% ( Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ). Không nằm trong danh mục Cites - chưa xử lý làm tăng độ rắn.
|
CôNG TY TNHH RONG CHENG
|
CAOCOUNTY SHENSHENG WOOD PROCESSING CO., LTD.
|
2021-07-30
|
CHINA
|
264 MTQ
|