1
|
3501989562
|
V049#&Vải dệt kim 85% Poly 15% Spandex khổ 58/60", 290g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
150 YRD
|
2
|
3502811281
|
V049#&Vải dệt kim 85% Poly 15% Spandex khổ 58/60", 290g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
25 YRD
|
3
|
6342770361
|
V049#&Vải dệt kim 85% Poly 15% Spandex khổ 58/60", 290g/m2
|
Công ty TNHH Việt Pan - Pacific Nam Định
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
20 YRD
|
4
|
8219112683
|
Vải 100% polyester, khổ 54", 25m/cuộn, nsx: Changshu, Zhongzhou, mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yen Of London
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO.LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1 ROL
|
5
|
5315737851
|
Vải mẫu, chất liệu: 88%/12% poly/span. khổ vải: 57/58''. Nhà cung cấp: Changshu Zhongzhou Textile Co.,Ltd. Mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY MặC VIệT PACIFIC - TRUNG TâM DịCH Vụ Hỗ TRợ
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-09-15
|
CHINA
|
160 YRD
|
6
|
4915756716
|
Vải dệt kim 85% polyester 15% spandex, khổ 55"-60".Nhà sản xuất Changshu Zhongzhou Textile Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MAY MặC VIệT PACIFIC - TRUNG TâM DịCH Vụ Hỗ TRợ
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
60 YRD
|
7
|
020618BLCOSH1806070
|
NPL01#&Vải 100% Polyester _61/63''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-07
|
VIET NAM
|
26707.62 MTK
|
8
|
300518BLCOSH1805620
|
NPL01#&Vải 100% Polyester _61/63''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-05
|
VIET NAM
|
26961.64 MTK
|
9
|
210518BLCOSH1805636
|
NPL01#&Vải 100% Polyester _61/63''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-02
|
VIET NAM
|
26540.38 MTK
|
10
|
160518BLCOSH1805637
|
NPL01#&Vải 100% Polyester _61/63''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
CHANGSHU ZHONGZHOU TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-25
|
VIET NAM
|
26919.2 MTK
|