|
1
|
210519FGLSHAS19050208
|
HS43#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác ( Vải 47%Polyester 41%Wool 5%Nylon 4%Acrylic 3%thành phần khác, vải dệt thoi dùng làm vải chính , 587.08g/m2, 11146.10yds x 57")
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CHANGSHU LONGWELL INTERNATIONAL TRADE, CO., LTD (HANGSUNG)
|
2019-05-27
|
CHINA
|
14755.97 MTK
|
|
2
|
040519FGLSHAS19050203
|
HS43#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 47%Polyester 41%Wool 5%Nylon 4%Acrylic 3%other, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 575.67g/m2, 19801.5yds x 57")
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CHANGSHU LONGWELL INTERNATIONAL TRADE, CO., LTD (HANGSUNG)
|
2019-05-10
|
CHINA
|
26214.58 MTK
|
|
3
|
270419FGLSHAS1904028
|
HS43#&Vải <85%Polyester và các thành phần khác (Vải 47%Polyester 41%Wool 5%Nylon 4%Acrylic 3%thành phần khác, vải dệt thoi dùng làm vải chỉnh, 10075.7yds x 57", 587.08g/m2)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
CHANGSHU LONGWELL INTERNATIONAL TRADE, CO., LTD (HANGSUNG)
|
2019-04-05
|
CHINA
|
13338.9 MTK
|