1
|
250421SITGTXHP334200
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, 304L 2B kích thước 4mm x 1524mm x cuộn ( hàng mới 100%) (nsx Shanxi Taigang Stainless Steel Co,,Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Việt
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
108228 KGM
|
2
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:5.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.006%, Cr 13.57%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
5166 KGM
|
3
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:4.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.022%, Cr 18.2%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
18258 KGM
|
4
|
030521SITGTXHP335484
|
Thép không gỉ( C<=1.2%, Cr >=10.5%) cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, ASTM A240/A240M,304/304L 2B kích thước dày 4.0mm x rộng 1500mm x cuộn ( hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Việt
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
19322 KGM
|
5
|
050521SITGTXHP335485
|
Thép không gỉ (C<=1.2%, Cr >=10.5%) cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, ASTM A240/A240M, 304L 2B kích thước: dày 4.0mm x rộng 1219mm x cuộn ( hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Việt
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
125441 KGM
|
6
|
050521SITGTXHP335485
|
Thép không gỉ (C<=1.2%, Cr >=10.5%) cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, ASTM A240/A240M, 304L 2B kích thước: dày 4.0mm x rộng 1219mm x cuộn ( hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Việt
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
125441 KGM
|
7
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:5.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.019%, Cr 18.3%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
5166 KGM
|
8
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:4.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.022%, Cr 18.2%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
18258 KGM
|
9
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:5.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.019%, Cr 18.3%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
5166 KGM
|
10
|
290620EGLV141000257404
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuộn 304/304L,NO.1(KT:4.0mm*1500mmxCuộn,TCCL:EN10088-4:2009, hàm lượng C 0.022%, Cr 18.2%),.Hàng mới 100%,SX:Đồ gia dụng và điện máy
|
Công Ty Cổ Phần Inox Thiên Tân
|
CENTURY STEEL PTE LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
18258 KGM
|