1
|
210122NSSLHGHPC2200193
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 201,No1 (KT: 5.0-6.0mm x 1240mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.0093-0.0132%, Cr: 19.100-19.380%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
87467 KGM
|
2
|
210122NSSLHGHPC2200193
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 430,No1 (KT: 3.0-4.0mm x 1240mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.0093-0.0132%, Cr: 19.100-19.380%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
61237 KGM
|
3
|
170122NSSLHGHPC2200190
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 201, (KT: 5.0-10.0mm x 1530mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.079-0.093%, Cr: 13.525-13.758%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
91537 KGM
|
4
|
170122NSSLHGHPC2200190
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 201, (KT: 3.0mm x 1240mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.081-0.091%, Cr: 13.525-13.758%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20592 KGM
|
5
|
170122NSSLHGHPC2200190
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 201, (KT: 2.2mm x 1240mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.101-0.113%, Cr: 13.755-13.884%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
20522 KGM
|
6
|
230322NSSLHGHPC2200638
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 430, No.1 (KT: 3.0mm x 1250mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.0093-0.0132%, Cr:19.100-19.290%. STANDARD: JIS G 4304. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
25969 KGM
|
7
|
040322NSSLHGHPC2200483
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 430, (KT: 5.0-6.0mm x 1250mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.0093-0.0132%, Cr:19.100-19.290%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
98016 KGM
|
8
|
040322NSSLHGHPC2200483
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, 430, (KT: 3.0-4.0mm x 1250mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.0096-0.0122%, Cr:19.100-19.380%. STANDARD: Q/TTIG003-2019. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
118936 KGM
|
9
|
140421757110231000
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóngi, cán phẳng dạng tấm, J1/No.1 (KT: 10.00mm x 1530mm x 6000mm ),Hàm lượng : C: 0.087%,Cr: 13.560%. Q/CD1-2019 ,NSX:BEIBU GULF NEW MATERIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
39975 KGM
|
10
|
140421757110231000
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm, J1/No.1 (KT: 8.00mm x 1530mm x 6000mm ),Hàm lượng : C: 0.095%,Cr: 13.558%. Q/CD1-2019 , NSX:BEIBU GULF NEW MATERIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kinh Doanh Kim Loại Tân Hưng
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
37355 KGM
|