1
|
GOSUXIA8096909
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-12-24
|
CHINA
|
26400 KGM
|
2
|
GOSUXIA8097211
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-12-24
|
CHINA
|
27850 KGM
|
3
|
GOSUXIA8089225
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-12-09
|
CHINA
|
13500 KGM
|
4
|
GOSUXIA8089259
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-12-09
|
CHINA
|
27710 KGM
|
5
|
A669A05470
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-11-29
|
CHINA
|
25600 KGM
|
6
|
GOSUXIA8094546
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-11-27
|
CHINA
|
25900 KGM
|
7
|
GOSUXIA8094547
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-11-27
|
CHINA
|
12850 KGM
|
8
|
GOSUXIA8095037
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-11-27
|
CHINA
|
27500 KGM
|
9
|
GOSUXIA8094047
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-11-18
|
CHINA
|
26900 KGM
|
10
|
GOSUXIA8094300
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
CENTREPOINT (XIAMEN) IMP & EXP CO., LTP
|
2019-11-18
|
CHINA
|
12382 KGM
|