1
|
160322LRDG22030255
|
6#&Vải dệt thoi từ sợi lanh sớ nhuyễn. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5413.5 MTR
|
2
|
160322LRDG22030255
|
7#&Vải dệt thoi từ sợi lanh sớ dày. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4658 MTR
|
3
|
160322LRDG22030255
|
12#&Vải polyeste co giãn. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
3193 MTR
|
4
|
160322LRDG22030255
|
19#&Vải dệt polyeste dạng sợi Khổ vải: 1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
589.8 MTR
|
5
|
160322LRDG22030255
|
4#&Vải dệt dạng lông nhung. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2117 MTR
|
6
|
160322LRDG22030255
|
10#&Vải dệt dạng thun co giãn. Khổ vải : 1.45m~1.5m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1039 MTR
|
7
|
160322LRDG22030255
|
8#&Vải giả da. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
3256.9 MTR
|
8
|
160322LRDG22030255
|
9#&Vải polyeste không co giãn. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
11004 MTR
|
9
|
130122LRDG22010206
|
19#&Vải dệt polyeste dạng sợi Khổ vải: 1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-01-17
|
CHINA
|
2570.5 MTR
|
10
|
130122LRDG22010206
|
4#&Vải dệt dạng lông nhung. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-01-17
|
CHINA
|
4837 MTR
|