1
|
110422LRDG22040002
|
V003#&Vải dệt thoi OXFORD, khổ 1.51m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5011 MTR
|
2
|
110422LRDG22040002
|
V003#&Vải dệt thoi OXFORD, khổ 1.51m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3010 MTR
|
3
|
110422LRDG22040002
|
V003#&Vải dệt thoi OXFORD, khổ 1.51m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
11000 MTR
|
4
|
110422LRDG22040002
|
V001#&Vải dệt thoi đã nhuộm, khổ 1.53m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3757.6 MTR
|
5
|
110422LRDG22040002
|
V002#&Vải dệt kim đã nhuộm, khổ 1.60m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2800 MTR
|
6
|
110422LRDG22040002
|
ZHCR#&Đầu kéo. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
25700 PCE
|
7
|
230322LRDG22030035
|
ZHCR#&Đầu kéo. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
52000 PCE
|
8
|
230322LRDG22030035
|
ZCR#&Dây kéo bằng kim loại. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
QINGDAO FINETEX CO. LIMITED.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
46000 MTR
|
9
|
160322LRDG22030255
|
6#&Vải dệt thoi từ sợi lanh sớ nhuyễn. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5413.5 MTR
|
10
|
160322LRDG22030255
|
7#&Vải dệt thoi từ sợi lanh sớ dày. Khổ vải :1.45m~1.50m
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cellutane Việt Nam
|
CELLUTANE CO.LTD.,
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4658 MTR
|