1
|
280222SNLCSHVL4703043
|
Thang máy chở hàng kèm người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu F1:KLH/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 4000kg, vận tốc 0.5m/s, 2 tầng, 2 điểm dừng, 2 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
CANNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
301221JJCTCHPUB10009
|
Thang máy chở hàng kèm người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu F1:KLWH/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 3000kg, vận tốc 0.5m/s, 4 tầng, 4 điểm dừng, 4 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
CANNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
040122JJCTCHPUB10010
|
Thang máy chở hàng kèm người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu KLH/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 4000kg, vận tốc 0.5m/s, 2 tầng, 2 điểm dừng, 3 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
CANNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
8 UNIT
|
4
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060327#&Thang máy hiệu Canny,Model: KLW/VF,Tải trọng 800kg, tốc độ 1.6m/s, 3 điểm dừng,Công suất:8.8KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060327
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060325#&Thang máy hiệu Canny, Model: KLK1/VF,Tải trọng 800kg, tốc độ1.6m/s, 4 điểm dừng,Công suất:8.8KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060325
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060329#&Thang máy hiệu Canny,Model: KLH/VF,Tải trọng 2000kg, Tốc độ 1.0m/s, 4 điểm dừng,Công suất:22KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060329
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060323#&Thang máy hiệu Canny,Model: KLH/VF,Tải trọng 2000kg, Tốc độ 1.0m/s, 4 điểm dừng,Công suất:22KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060323
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060329#&Thang máy hiệu Canny, Model: KLH/VF,Tải trọng 2000kg, Tốc độ 1.0m/s, 4 điểm dừng,Công suất:22KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060329
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060326#&Thang máy hiệu Canny,Model: KLW/VF,Tải trọng 2000kg, Tốc độ 1.0m/s, 5 điểm dừng , Công suất:13.4KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060326
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
131221JJCTCHPUB10007
|
x401060324#&Thang máy hiệu Canny, Model: KLH/VF,Tải trọng 2000kg, Tốc độ 1.0m/s, 4 điểm dừng,Công suất:22KW/380V,nhà sx:Canny Elevator Co.,LTD, mới 100%, ERP:x401060324
|
CôNG TY TNHH LIANYUE (VIệT NAM)
|
CANNY ELEVATOR CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1 SET
|