1
|
280222SNLCSHVL4703043
|
Thang máy chở hàng kèm người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu F1:KLH/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 4000kg, vận tốc 0.5m/s, 2 tầng, 2 điểm dừng, 2 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
CANNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
141221XBJX300624
|
NL1#&Thảm trải sàn lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4542.12 MTK
|
3
|
301221JJCTCHPUB10009
|
Thang máy chở hàng kèm người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu F1:KLWH/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 3000kg, vận tốc 0.5m/s, 4 tầng, 4 điểm dừng, 4 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
CANNY ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
120122XBJX300646
|
NL1#&Thảm trải sàn lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4526.28 MTK
|
5
|
120122XBJX300652
|
PL1#&Dây viền
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
96000 MTR
|
6
|
120122XBJX300652
|
NV#&Nhãn vải các loại
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
150000 PCE
|
7
|
120122XBJX300652
|
NL1#&Thảm trải sàn lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6614.6 MTK
|
8
|
250222292748350
|
CM#&Chỉ may các loại
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
750000 MTR
|
9
|
250222292748350
|
PL1#&Dây viền
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
36000 MTR
|
10
|
250222292748350
|
NL1#&Thảm trải sàn lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư H & K
|
JINHUA JIELING HOUSEWARES CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5564.8 MTK
|