1
|
130921TAIHCM21ST003
|
Công tắc cảm ứng từ CỦA MÁY LUYỆN KEO - PROXIMITY SWITCH E2E-X7D1-N 12-24VDC OMRON
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-09-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
130921TAIHCM21ST003
|
Thiết bị đo nhiệt của máy LUYỆN KEO - INFRARED THEMOMETER CMLT-K K TYPE FLUKE
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-09-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
300621TAIHCM21LT010
|
đầu bơm dầu (model: VT6E-052-1L00) - oil pump (set = cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
300621TAIHCM21LT010
|
đầu bơm dầu (model: A90-FR04HAS-A-60366) - oil pump (set = cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
300621TAIHCM21LT010
|
động cơ bơm mỡ bò 1 chiều (nhãn hiệu: IHI, model: SK-505BM-2-DC24V,2L , cs: 24v, năm 2021) - pump
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
300621TAIHCM21LT010
|
bộ lọc cao áp dùng cho máy luyên keo - filter MPF-400-P10
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
300621TAIHCM21LT010
|
bộ lọc cao áp dùng cho máy luyên keo - filter HP10-4-T25V
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
300621TAIHCM21LT010
|
bộ lọc cao áp dùng cho máy luyên keo - filter HP06-3-T40V
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
300621TAIHCM21LT010
|
Van hơi một chiều của máy bơm - check valve (bằng gang) 219C09022A
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
300621TAIHCM21LT010
|
bộ chỉnh lưu của motor dùng cho máy luyên keo- brake rectifier (SUNSO P03+)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CALENDER MACHINERY IND. CORP
|
2021-07-13
|
CHINA
|
10 PCE
|