1
|
270220FCA20020092
|
NPL002#&Vải chính 100% Polyester đã nhuộm size 1.59M/Velvet Fabric size 1.59M
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
17465.36 MTK
|
2
|
270220FCA20020092
|
NPL002#&Vải chính 100% Polyester đã nhuộm size 1.59M/Velvet Fabric size 1.59M
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
17465.36 MTK
|
3
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL020#&Dây đai Nylon, khổ 1cm/ Webbing Strap width 1 cm
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
3000 MTR
|
4
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL019#&Dây khóa kéo Nylon, khổ 2.5 cm/Zipper width 2.5 cm
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
24000 MTR
|
5
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL018#&Đầu khóa kéo bằng nhựa nối với tay kéo bằng vải/ Slider
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
35000 PCE
|
6
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL017#&Vải lưới Polyester , khổ 1m5/ Mesh size 1m5
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
7488 MTK
|
7
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL005#&Vải chính 100% polyester khổ 1.5m/Taffeta Fabrics size 1m5
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
26073 MTK
|
8
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL006#&Đế giày bằng vật liệu EVA/ Shoe Sole ,EVA 4.5 MM
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
58500 PR
|
9
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL006#&Đế giày bằng vật liệu EVA/ Shoe Sole, EVA 2.5 MM
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
225000 PR
|
10
|
160520CCSZHCM20051246
|
KT001#&Vải chính 100% Polyester dùng để sản xuất khẩu trang vải không dùng trong y tế/ Knitted Fabric Size 160 cm
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-05-20
|
CHINA
|
6945.6 MTK
|