1
|
112100017711151
|
NPL006#&Đế giày bằng vật liệu EVA (Chuyển tiêu thụ nội địa từ TKN: 103389916230/E31 ngày 29/06/2020, mục 2)
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
CONG TY TNHH BONG SAN VINA
|
2021-12-24
|
CHINA
|
167.39 PR
|
2
|
112100017711151
|
NPL002#&Vải chính 100% Polyester đã nhuộm khổ 60'' (Chuyển tiêu thụ nội địa từ TKN: 103127273800/E31 ngày 01/02/2020, mục 1)
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
CONG TY TNHH BONG SAN VINA
|
2021-12-24
|
CHINA
|
92.24 MTK
|
3
|
112100017711151
|
NPL005#&Vải chính 100% polyester khổ 57'. (Chuyển tiêu thụ nội địa từ TKN: 103389916230/E31 ngày 29/06/2020, mục 3)
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
CONG TY TNHH BONG SAN VINA
|
2021-12-24
|
CHINA
|
33.62 MTK
|
4
|
270220FCA20020092
|
NPL002#&Vải chính 100% Polyester đã nhuộm size 1.59M/Velvet Fabric size 1.59M
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
17465.36 MTK
|
5
|
270220FCA20020092
|
NPL002#&Vải chính 100% Polyester đã nhuộm size 1.59M/Velvet Fabric size 1.59M
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
17465.36 MTK
|
6
|
120720UBQDVN2007001
|
NPL016#&Vải không dệt làm túi đựng sản phẩm khổ 1.6m (Non-woven Fabric 100%PP /Width 1.6m )
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
QINGDAO HUIRUN PACKING CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
57120 MTK
|
7
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL020#&Dây đai Nylon, khổ 1cm/ Webbing Strap width 1 cm
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
3000 MTR
|
8
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL019#&Dây khóa kéo Nylon, khổ 2.5 cm/Zipper width 2.5 cm
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
24000 MTR
|
9
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL018#&Đầu khóa kéo bằng nhựa nối với tay kéo bằng vải/ Slider
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
35000 PCE
|
10
|
190620UBSHVN2006003
|
NPL017#&Vải lưới Polyester , khổ 1m5/ Mesh size 1m5
|
CôNG TY TNHH BONG SAN VINA
|
BONG SAN TRADING LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
7488 MTK
|