1
|
11262832722
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : 4D HYALURONIC ACID ( HYMAGIC- 4D) , ngày sx 23/01/2022, hạn dùng 23/01/2024, nhà sx BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY, SỐ CAS 9004-61-9.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6 KGM
|
2
|
11262832722
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm SODIUM HYALURONATE (HA-TP) , ngày sx 05/01/2022, hạn dùng 05/01/2025, nhà sx BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY, SỐ CAS 9067-32-7
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40 KGM
|
3
|
220222CTLQD22023520
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : SUBSTANTIVE SODIUM HYALURONATE (cationHA-Clear1), hạn dùng 20/10/2023, nhà sx : BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
220222CTLQD22023520
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : LOW MOLECULAR WEIGHT SODIUM HYALURONATE (HA -TLM 20 - 40), hạn dùng 01/06/2024, nhà sx : BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
9980526286
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : SUBSTANTIVE SODIUM HYALURONATE (cationHA-Clear1), ngày sx 13/01/2021 hạn dùng 13/01/2023, nhà sx : BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
9980526286
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : 4D HYALURONIC ACID ( HYMAGIC- 4D) , ngày sx 16/11/2021, hạn dùng 16/11/2023, nhà sx : BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 KGM
|
7
|
4443787541
|
Bột Sodium Hyaluronate dùng để nghiên cứu thành phần giữ ẩm trong mỹ phẩm. Hãng SX: Bloomage Biotechnology Corporation Limites, 10g/gói. Hàng mẫu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NOVOPHARM
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
8
|
4443440573
|
Sodium Hyaluronate.Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm.Tiêu chuẩn: TCCS. NSX: Bloomage Biotechnology Corp.,LTD.Lô:21050953. Ngày sx:05/2021.Hạn dùng: 05/2024. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2 KGM
|
9
|
6998175531
|
Muối của Acid Hyaluronic (Polyme tự nhiên) Sodium Hyaluronate dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm SODIUM HYALURONATE HA-TD 1KG/BAG (Sodium hyaluronate CAS 9067-32-7)
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
5 KGM
|
10
|
6269037434
|
Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : 4D HYALURONIC ACID ( HYMAGIC- 4D) , ngày sx 22/10/2021, hạn dùng 22/10/2023, nhà sx : BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA DượC SàI GòN
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
5 KGM
|