1
|
160322AP2203HL132D
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo 58"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
34.3 YRD
|
2
|
160322AP2203HL132D
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo 58"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
278 YRD
|
3
|
170222AP2202HL011
|
NL031#&Vải dệt kim 65% Polyester 35% Acrylic khổ 58" dùng cho may mặc (3568.4 yds, 4.85$/yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
3262.94 MTR
|
4
|
200122AP2201HL134D
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
493.7 YRD
|
5
|
200122AP2201HL134D
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
663.9 YRD
|
6
|
4198145405
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
10 YRD
|
7
|
4198154402
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
10 YRD
|
8
|
773632700874
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
15 YRD
|
9
|
070321AP2103HY011
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
1137.5 YRD
|
10
|
070321AP2103HY011
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE HOLDINGS LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
303.9 YRD
|