1
|
2101222925SH125
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B21 đường kính 21.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
98205 KGM
|
2
|
310321COAU7230879490
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Cr đường kính 20.0 mm (hàm lượng Cr: 0.33%- 0.34%; B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 137/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
123373 KGM
|
3
|
310321COAU7230879490
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Ti đường kính 21.0 mm (hàm lượng B> 0.0008%, Ti>0.05% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 2379/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
398777 KGM
|
4
|
310321COAU7230879490
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Ti đường kính 20.0 mm (hàm lượng B> 0.0008%, Ti>0.05% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 2379/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
200852 KGM
|
5
|
310321COAU7230879490
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Cr đường kính 20.0 mm (hàm lượng Cr: 0.33%- 0.34%; B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 137/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
123373 KGM
|
6
|
310321COAU7230879490
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Ti đường kính 21.0 mm (hàm lượng B> 0.0008%, Ti>0.05% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 2379/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
398777 KGM
|
7
|
310321COAU7230879490
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Ti đường kính 20.0 mm (hàm lượng B> 0.0008%, Ti>0.05% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 2379/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
200852 KGM
|
8
|
230921COAU7234164971
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33Cr đường kính 26.0 mm (hàm lượng Cr: 0.33%- 0.34%; B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(tạm áp PTPL: 137/TB-KĐ2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
146258 KGM
|
9
|
230921COAU7234164971
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 13.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
49149 KGM
|
10
|
230921COAU7234164971
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 10B33 đường kính 11.0 mm (hàm lượng B> 0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
BESTEEL INDUSTRIAL SINGAPORE PTE.LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
48935 KGM
|