1
|
30127001
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 11.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
54148 KGM
|
2
|
30127001
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 9.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
54650 KGM
|
3
|
30126015
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 25.0 mm (có Cr: 0.72%-0.74%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
58199 KGM
|
4
|
30126015
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 21.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
118560 KGM
|
5
|
30126015
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 20.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
118917 KGM
|
6
|
30125584
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 25.0 mm (có Cr: 0.72%-0.74%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
114328 KGM
|
7
|
30125584
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 23.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
57682 KGM
|
8
|
30125584
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 21.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
59115 KGM
|
9
|
30125584
|
KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 20.0 mm (hàm lượng B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
119105 KGM
|
10
|
060122JYDSH220100471N
|
Băng tải dùng để vận chuyển bu lông, sử dụng cho máy bắn bi, chất liệu bằng cao su , KT: 3960*1300*20MM /Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM
|
WUXI FRIENDSHIP INTERNATIONAL CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|