1
|
260320KMTCXGG1617434A
|
Greenenzyme for pig: Bổ sung các enzyme trong thức ăn chăn nuôi. NSX: Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd. Số ĐKNK: 273-8/13-CN/18. 25kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
15 TNE
|
2
|
260320KMTCXGG1617434B
|
FERMENTS-BACILLUS:Bổ sung vi khuẩn có lợi đường tiêu hóa vật nuôi(Bacillus subtilis) trong TACN gia súc, gia cầm. Số ĐKNK: 51-3/13-CN/18. 25kg/bao.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
20 TNE
|
3
|
260320KMTCXGG1617434A
|
GREENENZYME:Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN do Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd sản xuất. Số ĐKNK: CT-1789-12/03-NN/17. 25 kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
260320KMTCXGG1617434A
|
GREENENZYME:Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN do Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd sản xuất. Số ĐKNK: CT-1789-12/03-NN/17. 25 kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
260320KMTCXGG1617434A
|
Greenenzyme for pig: Bổ sung các enzyme trong thức ăn chăn nuôi. NSX: Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd. Số ĐKNK: 273-8/13-CN/18. 25kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
15 TNE
|
6
|
260320KMTCXGG1617434B
|
FERMENTS-BACILLUS:Bổ sung vi khuẩn có lợi đường tiêu hóa vật nuôi(Bacillus subtilis) trong TACN gia súc, gia cầm. Số ĐKNK: 51-3/13-CN/18. 25kg/bao.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
260320KMTCXGG1617434A
|
GREENENZYME:Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN do Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd sản xuất. Số ĐKNK: CT-1789-12/03-NN/17. 25 kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
5 TNE
|
8
|
260320KMTCXGG1617434A
|
Greenenzyme for pig: Bổ sung các enzyme trong thức ăn chăn nuôi. NSX: Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd. Số ĐKNK: 273-8/13-CN/18. 25kg/bao. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
15 TNE
|
9
|
240420KMTCXGG1633577
|
FERMENTS-BACILLUS:Bổ sung vi khuẩn có lợi đường tiêu hóa vật nuôi(Bacillus subtilis) trong TACN gia súc, gia cầm. Số ĐKNK: 51-3/13-CN/18. 25kg/bao.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
20 TNE
|
10
|
240420KMTCXGG1633577
|
FERMENTS-BACILLUS:Bổ sung vi khuẩn có lợi đường tiêu hóa vật nuôi(Bacillus subtilis) trong TACN gia súc, gia cầm. Số ĐKNK: 51-3/13-CN/18. 25kg/bao.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Me Non Hà Nội
|
BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
20 TNE
|