1
|
300320027A534600
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn gia súc:Fruit Flavor 207(bổ sung chất tạo mùi từ các chất hữu cơ tổng hợp trong thức ăn cho lợn).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
300320027A534600
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Milk Flavor 102(bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn cho gia súc,gia cầm).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
300320027A534600
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Milk Flavor 006(bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn cho gia súc,gia cầm).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
300320027A535751
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn gia súc:Menoso 30(bổ sung muối của axit hữu cơ).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
030420KMTCSHAF217964
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn gia súc:Compound Anti-Oxidant Treasue(bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm).Nhà Sx:Skystone Feed Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SKYSTONE FEED CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
300320027A534600
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Fruit Flavor 202(bổ sung chất tạo mùi từ các hợp chất hữu cơ tổng hợp trong thức ăn cho lợn).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
300320027A534600
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi:Porketaroma(bổ sung chật tạo mùi trong thức ăn cho gia súc,gia cầm).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
300320027A535751
|
Nguyên liệu dùng Sx Thức ăn chăn nuôi:Menotrib(bổ sung Tributyrin trong thức ăn chăn nuôi) .Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
300320027A535751
|
Nguyên l;iệu dùng Sx thức ăn chăn nuôi:Poulacid(bổ sung các axit hữu cơ,vô cơ và muối axit).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
300320027A535751
|
Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn gia súc:Organacid Plus(bổ sung các axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi).Nhà Sx:Shanghai Menon Animal Nutrition technology Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH LOGCO
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|