1
|
291120TW2044BYQ22
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, Bo >=0.0008%, mới 100%, Q/BB 131-2014, mác thép SS400, size 9.8x1500xC (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADECO.,LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
493660 KGM
|
2
|
291120TW2044BYQ22
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng,chưa sơn, dạng cuộn, Bo >=0.0008%, mới 100%, Q/BB 131-2014, mác thép SS400, size 5.8x1500xC (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADECO.,LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
789783 KGM
|
3
|
291120TW2044BYQ22
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, Bo >=0.0008%, mới 100%, Q/BB 131-2014, mác thép SS400, size 4.8x1500xC (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADECO.,LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
192207 KGM
|
4
|
291120TW2044BYQ22
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, Bo >=0.0008%, mới 100%, Q/BB 131-2014, mác thép SS400, size 3.8x1500xC (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADECO.,LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
190790 KGM
|