1
|
250221SHHCM2101054305
|
LT1#&Thuốc nhuộm sợi hoạt tính, dạng bột Argazol Navy GN, Thành phần: Reactive Blue 214, CAS 141255-32-5; Maltodextrin, CAS 9050-36-6; Sodium sulfate CAS 7757-82-6, Hiệu: ARGUS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ARGUS (SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
250221SHHCM2101054305
|
LT1#&Thuốc nhuộm sợi hoạt tính, dạng bột, Argazol Blue BLN, Thành phần: Reactive blue 198 70-80%, CAS 124448-55-1, Maltodextrin CAS 9050-36-6 25%, sodium sulfate CAS 7757-82-6 5%, Hiệu ARGUS, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ARGUS (SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
270321SXHOC21030845FTL
|
Thuốc nhuộm axit ARGACID BLUE NHK, CAS no.71872-19-0 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100% thuộc dòng 3 trên C/O.
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
270321SXHOC21030845FTL
|
Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL AMBER HF-AL, CAS no.1198798-05-8 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100% thuộc dòng 2 trên C/O
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
270321SXHOC21030845FTL
|
Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL BLACK R, CAS no.17095-24-8 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100% thuộc dòng 1 trên C/O
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
200321SLT21030382
|
LT1#&Thuốc nhuộm sợi hoạt tính, dạng bột Argazol Red 6BN, Thành phần: Reactive red 243. CAS 158571-46-1 70-80%; Maltodextrin, CAS 9050-36-6 25%, Sodium sulfate, CAS 7757-82-6 5%, Hiệu: ARGUS. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
ARGUS (SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
150321CULSHA21029920
|
Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL BRIL. BLUE S-BR, CAS no.2580-78-1 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
150321CULSHA21029920
|
Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL TURQUOISE G-01 133%, CAS no.73049-92-0 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
175 KGM
|
9
|
150321CULSHA21029920
|
Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL YELLOW EL-2R, CAS no.93050-80-7 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
225 KGM
|
10
|
150321CULSHA21029920
|
Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL BRIL. BLUE R SPEC. , CAS no.2580-78-1 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1carton = 1package = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) TEXTILE CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
300 KGM
|