1
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm hoạt tính Argazol Navy EN, CAS no. 93051-44-6 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm hoạt tính Argazol Scarlet EN, CAS no. 125830-49-1 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm hoạt tính Argazol Yellow EN, CAS no. 321912-47-4 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg).NSX: ARGUS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm axit Argacid Red M-3B, CAS no. 6408-29-3, 7757-82-6 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm axit Argacid Yellow M-DG, CAS no. 12715-61-6, 7757-82-6 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm axit Argacid Grey NHK, CAS no. 152287-07-5 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
125 KGM
|
7
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm axit Argacid Red NHK, CAS no. 152287-09-7 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm axit Argacid Yellow NHK, CAS no. 70851-34-2 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm phân tán Artelon Navy SW-VIP 01 (Eco), CAS no. 213831-33-5 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
280222SLT22020773
|
Thuốc nhuộm phân tán Artelon Yellow SW-GG, CAS no. 61968-66-9 dùng trong ngành nhuộm và in vải (1 carton = 25kg). NSX: ARGUS.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THụY LONG NGUYêN
|
ARGUS(SHANGHAI) ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
300 KGM
|