1
|
151021JJMWASGGNC100154
|
Nguyên liệu thực phẩm - Taurine ( JP17, CAS: 107-35-7; Hàng mới 100%; NSX:11/10/2021 & HSD: 10/10/2024; 25kg/ Carton. NSX: Qianjiang Yongan Pharmaceutical Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
ARCHER ( NINGBO) IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
091121JJMWASGGNC100172
|
Nguyên liệu thực phẩm - Taurine ( JP17, CAS: 107-35-7; Hàng mới 100%; NSX:01/11/2021 & HSD: 31/10/2024; 25kg/ Carton. NSX: Qianjiang Yongan Pharmaceutical Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
ARCHER ( NINGBO) IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
280421AGL210424299
|
Nguyên liệu thực phẩm : Taurine . 25kg/thùng . Batch lot : XP21044640 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHươNG ANH
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
280421AGL210424299
|
Nguyên liệu thực phẩm : Taurine , 25kg/thùng . Batch lot : XP21044639 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHươNG ANH
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
280421AGL210424299
|
Nguyên liệu thực phẩm : Taurine . 25kg/thùng . XP21044640 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHươNG ANH
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
280421AGL210424299
|
Nguyên liệu thực phẩm : Taurine , 25kg/thùng . Batch lot : XP21044639 .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHươNG ANH
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
200221111150002000
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 09/02/2021, Hạn SD: 08/02/2024. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2021-03-14
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
150121TLTCHCJU21023802
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 02/01/2021, Hạn SD: 01/01/2024. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
300121ACHX003554
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 02/01/2021, Hạn SD: 01/01/2024. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
220820240225456
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 27/07/2020, Hạn SD: 26/07/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2020-08-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|