1
|
200221111150002000
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 09/02/2021, Hạn SD: 08/02/2024. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2021-03-14
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
150121TLTCHCJU21023802
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 02/01/2021, Hạn SD: 01/01/2024. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
300121ACHX003554
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 02/01/2021, Hạn SD: 01/01/2024. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
220820240225456
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 27/07/2020, Hạn SD: 26/07/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2020-08-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
200520027A562701
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 22/04/2020, Hạn SD: 21/04/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
QIANJIANG YONGAN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
16000 KGM
|
6
|
101120JJMWASGGNC000170
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 02/11/2020, Hạn SD: 01/11/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2020-04-12
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
161020SITGWUSGG04682
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 09/10/2020, Hạn SD: 08/10/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
ARCHER (NINGBO) IMP.& EXP. CO.,LTD.
|
2020-04-11
|
CHINA
|
16000 KGM
|
8
|
130320121A500286
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 24/12/2019, Hạn SD: 23/12/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
QIANJIANG YONGAN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2020-03-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
240320121A500286
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 24/12/2019, Hạn SD: 23/12/2023. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
QIANJIANG YONGAN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2020-03-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
240719SITGWUSGQ10579
|
Nguyên liệu thực phẩm -Taurine JP8. mã số CAS: 107-35-7. công thức hóa học: C2H7NO3S. Ngày SX: 05/06/2019, Hạn SD: 04/06/2022. Quy cách: 25kg/thùng carton. TC:16000kg/640 thùng carton.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ ĐầU Tư ALPHABE
|
QIANJIANG YONGAN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
16000 KGM
|