1
|
311221TLLYHCJR21195004
|
Chế phẩm chống oxi hóa cho cao su, dùng để sản xuất vỏ ruột xe - DIPHENYLAMINE ACETONE CONDESATION (gd: 562/TB-KD, ngay: 28/04/17) CAS: 6267-02-3/ 10279-57-9
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
ANHUI RUIBANG RUBBER ADDITIVES GROUP CO. LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
311221TLLYHCJR21195004
|
Chế phẩm chống oxi hóa cho cao su, dùng để sản xuất vỏ ruột xe - DIPHENYLAMINE ACETONE CONDESATION (gd: 562/TB-KD, ngay: 28/04/17) CAS: 6267-02-3/ 10279-57-9
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
ANHUI RUIBANG RUBBER ADDITIVES GROUP CO. LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
160121TLLYHCJH1015501
|
Chế phẩm chống oxi hóa cho cao su, dùng để sản xuất vỏ ruột xe - DIPHENYLAMINE ACETONE CONDESATION (gd: 562/TB-KD, ngay: 28/04/17)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
ANHUI RUIBANG RUBBER ADDITIVES GROUP CO. LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
200320TLLYHCJR0055006
|
Chế phẩm chống oxi hóa cho cao su, dùng để sản xuất vỏ ruột xe - DIPHENYLAMINE ACETONE CONDESATION (gd: 562/TB-KD, ngay: 28/04/17)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
ANHUI RUIBANG RUBBER ADDITIVES GROUP CO. LTD
|
2020-03-30
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
070619TLLYHCJR9085010C
|
5201002#&Chất chống lão hóa cao su - DIPHENYLAMINE ACETONE CONDESATION (gd: 562/TB-KD, ngay: 28/04/17)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
ANHUI RUIBANG RUBBER ADDITIVES GROUP CO. LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
240519TLLYHCJH9065051
|
Chất chống lão hóa cao su - DIPHENYLAMINE ACETONE CONDESATION (gd: 562/TB-KD, ngay: 28/04/17)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
ANHUI RUIBANG RUBBER ADDITIVES GROUP CO. LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|