1
|
300321GTBHL2103461
|
Quặng Chu Sa dạng hạt ( kích thước không đồng nhất) là nguyên liệu sản xuất thuốc thuộc giấy phép nhập khẩu 3221/BYT-YDCT
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECHNOLOGY
|
2021-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
070421COAU7882498860
|
Bạch truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN10112012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2500 KGM
|
3
|
070421COAU7882498860
|
Bạch thược (Rễ) (Radix Paeoniae lactiflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN10092012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
070421COAU7882498860
|
Bạch linh (Quả nấm) (Poria) ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN10782012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
6500 KGM
|
5
|
070421COAU7882498860
|
Huyền hồ (Thân rễ)(Tuber Corydalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN12362012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
070421COAU7882498860
|
Hoàng bá (Vỏ thân)(Cortex Phellodendri chinense), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: Số lô sx: VN11072012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
5258.5 KGM
|
7
|
070421COAU7882498860
|
Đương quy (Rễ) (Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN10602012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
310 KGM
|
8
|
070421COAU7882498860
|
Cam thảo (Rễ) (Radix Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN10812012001, HSD : 03/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1129.8 KGM
|
9
|
270121SITGLYHP204178
|
Sa sâm (Rễ) (Radix Glehniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2101001, HSD: 01/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
980 KGM
|
10
|
270121SITGLYHP204178
|
Ngưu tất (Rễ) (Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2101001, HSD: 01/2023. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Ninh Hiệp
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY
|
2021-04-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|