1
|
290322799210138000
|
Huyền sâm (Rễ) TKH: Radix Scrophulariae ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 41 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
290322799210138000
|
Sinh địa (Rễ) TKH: Radix Rehmanniae glutinosae ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 859/BYT-YDCT Mục hàng số: 17 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
290322799210138000
|
Sơn thù (Quả) TKH: Fructus Corni officinalis ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 76 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
290322799210138000
|
Cát cánh (Rễ) TKH: Radix Platycodonis grandiflori ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 14 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
290322799210138000
|
Bạch linh (Thể quả nấm) TKH: Poria ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 6 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3070 KGM
|
6
|
290322799210138000
|
Bạch thược (Rễ) TKH: Radix Paeoniae alba ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 8 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
7
|
290322799210138000
|
Đỗ trọng (Vỏ thân) TKH: Cortex Eucommiae ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 28 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9000 KGM
|
8
|
290322799210138000
|
Uy linh tiên (Rễ, thân rễ) TKH: Radix et Rhizoma Clematidis ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT Mục hàng số: 102 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
290322799210138000
|
Đan sâm (Rễ và thân rễ) TKH: Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae ) Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 859/BYT-YDCT Mục hàng số: 14 Không thuộc danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
WEN COUNTY TAIYUAN HUAI MEDICINE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7650 KGM
|
10
|
Xuyên bối mẫu (Thân hành) Bulbus Fritillariae cirrhosae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng khô, mới 100%. Số lô sx: GY20211201, HSD: 09/11/2026. Xuất xứ TQ.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế Khải Hà
|
BOZHOU CITY GONG MEDICINE YINPIAN FACTORY
|
2022-08-01
|
CHINA
|
30 KGM
|