1
|
070122GZHPH2107116
|
RUBBER#&Miếng đệm lót cao su (CSCB-BK161). KT: 15.10x8.04x2mm, (71060002). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
2
|
070122GZHPH2107116
|
RUBBER#&Miếng đệm lót cao su (CSCF-BK162). KT: 83x14.10x0.6mm, (71060001). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300500630C0000C), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV150~200)/T=0.5x63xC, (75010008). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
603 KGM
|
4
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300500630C0000C), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV150~200)/T=0.5x63xC, (75010008). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
541.7 KGM
|
5
|
070122GZHPH2107116
|
SPCC#&Thép không hợp kim SPCC dạng cuộn, (SS020601001250C0000), chưa đươc gia công quá mức cán nguội , chưa được dát phủ mạ hoặc tráng, KT: (HV75~95)/T=1.0x125.0xC, (76020001). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1354 KGM
|
6
|
070122GZHPH2107116
|
SPCC#&Thép không hợp kim SPCC dạng cuộn, (SS020601001250C0000), chưa đươc gia công quá mức cán nguội , chưa được dát phủ mạ hoặc tráng, KT: (HV75~95)/T=1.0x125.0xC, (76020001). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1318 KGM
|
7
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430-T0.3MM#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300301750C0000), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV210)/T=0.3x175.0xC, (75010007). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1006 KGM
|
8
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300500660C0000B), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV150~200)/T=0.5x66xC, (75010002). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
733.5 KGM
|
9
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300500660C0000B), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV150~200)/T=0.5x66xC, (75010002). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
818 KGM
|
10
|
070122GZHPH2107116
|
DINHVIT#&Đinh vít bằng thép, (SH02M2L4BS001-1), đã được ren. Đường kính ngoài thân nhỏ hơn 16mm, KT: M2*4, (74010005). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|