1
|
SF1129314537214
|
LABEL COVER AL#&Bảng tên dán nhãn cover cây máy tính bằng kim loại nhôm, (CSCD-COVER500), KT: T=0.65mm/109.13*53.20(mm), (72010048). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
SUZHOU XINJIHAI PACKAGING CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4560 PCE
|
2
|
SF1129314537214
|
LABEL COVER#&Miếng dán nhãn cover cây máy tính bằng nhựa PC tự dính, KT: (35.29*31.08)mm, (CSCF-COVER500), (72010050). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
SUZHOU XINJIHAI PACKAGING CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
SF1129314537214
|
LABEL COVER#&Miếng dán nhãn cover cây máy tính bằng nhựa (PC+TPU) tự dính, (CSCE-COVER500), KT: (51.71*10.50)mm, (72010049). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
SUZHOU XINJIHAI PACKAGING CO.LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
070122GZHPH2107116
|
RUBBER#&Miếng đệm lót cao su (CSCB-BK161). KT: 15.10x8.04x2mm, (71060002). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
5
|
070122GZHPH2107116
|
RUBBER#&Miếng đệm lót cao su (CSCF-BK162). KT: 83x14.10x0.6mm, (71060001). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
6
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300500630C0000C), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV150~200)/T=0.5x63xC, (75010008). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
603 KGM
|
7
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300500630C0000C), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV150~200)/T=0.5x63xC, (75010008). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
541.7 KGM
|
8
|
070122GZHPH2107116
|
SPCC#&Thép không hợp kim SPCC dạng cuộn, (SS020601001250C0000), chưa đươc gia công quá mức cán nguội , chưa được dát phủ mạ hoặc tráng, KT: (HV75~95)/T=1.0x125.0xC, (76020001). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1354 KGM
|
9
|
070122GZHPH2107116
|
SPCC#&Thép không hợp kim SPCC dạng cuộn, (SS020601001250C0000), chưa đươc gia công quá mức cán nguội , chưa được dát phủ mạ hoặc tráng, KT: (HV75~95)/T=1.0x125.0xC, (76020001). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1318 KGM
|
10
|
070122GZHPH2107116
|
SUS430-T0.3MM#&Thép không gỉ SUS-430, (SS010300301750C0000), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, (HV210)/T=0.3x175.0xC, (75010007). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI PHONG AJOHO PRECISION
|
AJOHO PRECISION CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1006 KGM
|