1
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng gỗ Oak (Oak veneer ), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Quercus alba, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
2
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng gỗ Dương ( POPLAR VENEER ), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Liriodendron spp, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
3
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng Cherry (Cherry veneer ), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Prunus serotine, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
4
|
250122LFD620220109
|
Ván lạng gỗ OKOUME (OKOUME VENEER), độ dày:0.2-0.5mm, tên KH Aucoumea klaineana, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 MTQ
|
5
|
121900007443835
|
Ván lạng gỗ (gỗ anh đào 0.6mm)
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2019-11-18
|
CHINA
|
15342.7 KGM
|
6
|
121900007443835
|
Ván lạng gỗ (gỗ anh đào 0.6mm)
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2019-11-18
|
CHINA
|
15342.7 KGM
|
7
|
091119RPSCNRZH33861
|
Ván lạng gỗ Poplar (Poplar veneer ), độ dày: (0.35-0.5) mm, tên KH: Liriodendron Tulipifera, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2019-11-18
|
CHINA
|
50.4 MTQ
|
8
|
091119RPSCNRZH33861
|
Ván lạng gỗ anh đào (cherry veneer), độ dày: (0.35-0.5) mm, tên KH : Prunus, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2019-11-18
|
CHINA
|
78.4 MTQ
|
9
|
091119RPSCNRZH33861
|
Ván lạng gỗ Tupelo (Tupelo veneer ), độ dày: (0.35-0.5) mm, tên KH Nyssaceae, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2019-11-18
|
CHINA
|
19.6 MTQ
|
10
|
091119RPSCNRZH33861
|
Ván lạng gỗ Cedar ( Cedar veneer), độ dày: (0.35-0.5) mm, tên KH: Cedrus libani, mới 100%
|
Công ty TNHH Vượng Tuế
|
ADD MORE INVESTMENTS INC
|
2019-11-18
|
CHINA
|
8.4 MTQ
|